Có 2 kết quả:
传递者 chuán dì zhě ㄔㄨㄢˊ ㄉㄧˋ ㄓㄜˇ • 傳遞者 chuán dì zhě ㄔㄨㄢˊ ㄉㄧˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) messenger
(2) transmitter (of information)
(2) transmitter (of information)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) messenger
(2) transmitter (of information)
(2) transmitter (of information)
Bình luận 0